1.: Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM42300VTín hiệu đưa tới bộ khuếch đại.Dải áp suất/lưu lượng: ±1000 sccm (1 SLPM).Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất: 54.7 mV dc ±3.7 mV dc @ 1000 sccm (1.0 SLPM).Loại port: Nhiều chân.Tốc độ thay đổi lưu lượng: 5.0 SLPM/s.Điện áp ngõ ra tại điểm không: 0.0 mV dc ±1.5 mV dc.Thời gian đáp ứng: 1 ms typ., 3 ms max.Điện áp cung cấp: 8.0 Vdc min., 10.0 Vdc typ., 15.0 Vdc max.Qua áp suất cho phép: 150 psi.Công suất tiêu thụ: 60 mW max.Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 125 °C [-40 °F to 251 °F].Khối lượng 14g.2.Kích thước => Chọn các mã sản phẩm khác của Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM40000
1.: Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM42300V
-
Tín hiệu đưa tới bộ khuếch đại.
-
Dải áp suất/lưu lượng: ±1000 sccm (1 SLPM).
-
Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất: 54.7 mV dc ±3.7 mV dc @ 1000 sccm (1.0 SLPM).
-
Loại port: Nhiều chân.
-
Tốc độ thay đổi lưu lượng: 5.0 SLPM/s.
-
Điện áp ngõ ra tại điểm không: 0.0 mV dc ±1.5 mV dc.
-
Thời gian đáp ứng: 1 ms typ., 3 ms max.
-
Điện áp cung cấp: 8.0 Vdc min., 10.0 Vdc typ., 15.0 Vdc max.
-
Qua áp suất cho phép: 150 psi.
-
Công suất tiêu thụ: 60 mW max.
-
Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 125 °C [-40 °F to 251 °F].
-
Khối lượng 14g.
2.Kích thước
=> Chọn các mã sản phẩm khác của Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM40000