Dòng sản phẩm đóng cắt thế hệ mới WS Series của Mitsubishi chất lượng vượt trội cho các ứng dụng toàn cầu
CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)
ELCB 3 cực |
Mã hàng |
Đặc tính kỹ thuật |
Dòng ngắn mạch |
Điện áp định mức |
Dòng rò |
C_SERIES |
NV-C Economy type: loại kinh tế (3 cực) |
||||
|
NV30-CS (HS)* |
3P, (3,5,10,15,20,30)A |
2.5 kA |
100-230V |
30mA |
NV63-CW (HS)* |
3P, (16,20,25,32,40,50,63)A |
5 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
|
NV125-CW (HS)* |
3P, (63,80,100,125)A |
10 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
|
NV250-CW (HS)* |
3P, (125,150,175,200,225,250)A |
18 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
|
NV400-CW (HS)* |
3P, (250,300,350,400)A |
36 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
V630-CW (TD)** |
3P, (500,600,630)A |
36 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
S SERIES |
NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (3 cực) |
||||
|
NV32-SW (HS)* |
3P,(6,10,16,20,25,32)A |
6 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
NV63-SW (HS)* |
3P,(16,20,25,32,40,50,63)A |
7.5 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
|
NV125-SW (HS)* |
3P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A |
30 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV125-RW (HS)* |
3P, (125,150,175,200,225,250)A |
30 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV250-SEW (HS)* |
3P, (125~225)A adj |
30 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV400-SW (TD)** |
3P, (250,300,350,400)A |
45 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
NV400-SEW (HS)* |
3P, (200~400)A adj |
50 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV400-SEW (TD)** |
3P, (200~400)A adj |
50 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
NV630-SW (TD)** |
3P, (500,600,630)A |
50 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
NV630-SEW (TD)** |
3P, (300~630)A adj |
50 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
NV800-SEW (TD)** |
3P, (400~800)A adj |
50 kA |
200-440V |
1.2.500mA |
|
H SERIES |
NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao |
||||
|
NV63-HW (HS)* |
3P, (16,20,25,32,40,50,63)A |
10 kA |
100-230V |
30,1.2.500mA |
NV125-HW (HS)* |
3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A |
50 kA |
100-440V |
30,1.2.500mA |
|
NV125-RW (HS)* |
3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A |
125 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV250-HW (HS)* |
3P, (125,150,175,200,225)A |
50 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV250-RW (HS)* |
3P, (125,150,175,200,225)A |
125 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV250-HEW (HS)* |
3P, (125~225)A adj |
50 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV400-HEW (HS)* |
3P, (200~400)A adj |
70 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV400-HEW (TD)** |
3P, (200~400)A adj |
70 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV630-HEW (TD)** |
3P, (300~630)A adj |
70 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
|
NV800-HEW (TD)** |
3P, (400~800)A adj |
70 kA |
100-440V |
1.2.500mA |
T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
E/adj (electronic adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
adj (adjustable): có thể chỉnh được