1.: Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM5102VNTín hiệu đưa tới bộ khuếch đại để biến đổi.Dải lưu lượng/áp suất: 0 SLPM to 10.0 SLPM.Điện áp ngõ ra tương ứng với điểm áp suất/lưu lượng: 5.0 Vdc @ 10SLPM.Loại port: 1/4 in – 18 NPT.Tốc độ thay đổi lưu lượng: 5.0 SLPM/s.Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất/lưu lượng không: 0.95 Vdc min., 1 Vdc typ., 1.05 Vdc max.Thời gian đáp ứng: 60 ms max.Điện áp cung cấp: 8.0 Vdc min., 10.0 Vdc typ., 15.0 Vdc max.Quá áp suất tối đa: 50 psi.Công suất tiêu thụ: 100 mW max.Nhiệt độ hoạt động: -20 °C to 70 °C [-4 °F to 158 °F].Khối lượng: 60g.Đo lưu lượng khí Nitrogen.2.Kích thước
1.: Cảm biến dòng chảy Honeywell AWM5102VN
-
Tín hiệu đưa tới bộ khuếch đại để biến đổi.
-
Dải lưu lượng/áp suất: 0 SLPM to 10.0 SLPM.
-
Điện áp ngõ ra tương ứng với điểm áp suất/lưu lượng: 5.0 Vdc @ 10SLPM.
-
Loại port: 1/4 in – 18 NPT.
-
Tốc độ thay đổi lưu lượng: 5.0 SLPM/s.
-
Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất/lưu lượng không: 0.95 Vdc min., 1 Vdc typ., 1.05 Vdc max.
-
Thời gian đáp ứng: 60 ms max.
-
Điện áp cung cấp: 8.0 Vdc min., 10.0 Vdc typ., 15.0 Vdc max.
-
Quá áp suất tối đa: 50 psi.
-
Công suất tiêu thụ: 100 mW max.
-
Nhiệt độ hoạt động: -20 °C to 70 °C [-4 °F to 158 °F].
-
Khối lượng: 60g.
-
Đo lưu lượng khí Nitrogen.
2.Kích thước