1.: Cảm biến quang Allen-Bradley 42EF
-
Cảm biếnquang điện 42EF với thiết kế nhỏ gọn thích hợp sử dụng ở những nơi có không gian hẹp.
-
Cảm biếnquang điện 42EF phát hiện được vật trong suốt như chai nhựa.
-
Chịu nhiệt độ cao và áp suất cao
-
Ngõ ra có cả 2 loại PNP và PNP.
-
Thời gian đáp ứng nhanh 1mS.
-
Có bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ chống phân cực ngược, bảo vệ quá tải.
-
Điện áp hoạt động có loại dùng điện áp DC, có loại tích hợp DC và AC.
-
Có cảm biến loại phản xạ khuếch tán, loại thu phát riêng, loại phản xạ gương, loại sợi quang hồng ngoại thích hợp cho nhiều ứng dụng và có thể lắp đặt ở không gian hẹp.
2.Mã đặt hàng
Mã hàng |
Ngõ ra |
Chế độ ngõ ra |
Kiểu kết nối |
Điện áp hoạt động |
Loại phản xạ gương khoảng cách phát hiện 25mm đến 3m |
||||
42EF–P2MNB–A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF–P2MNB–F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF–P2MNB–Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF–P2MPB–A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF–P2MPB–F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF–P2MPB–Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF–P2SCB–A2 |
NPN |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF–P2SCB–G4 |
NPN |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF–P2RCB–A2 |
NPN |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF–P2RCB–G4 |
NPN |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF–P2SFB–A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF–P2SFB–G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF–P2RFB–A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF–P2RFB–G4 |
PNP |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
Loại phản xạ khuếch tán tiêu chuẩn khoảng cách phát hiện 3 to 500mm |
||||
42EF –D1MNAK–A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –D1MNAK–F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –D1MNAK–Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –D1MPAK–A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –D1MPAK–F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –D1MPAK–Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –D1RCAK–A2 |
NPN |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –D1RCAK–G4 |
NPN |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –D1SCAK–A2 |
NPN |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –D1SCAK–G4 |
NPN |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –D1RFAK–A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –D1RFAK–G4 |
PNP |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –D1SFAK–A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –D1SFAK–G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
Loại Sharp Cutoff Diffuse khoảng cách phát hiện 3 đến 130mm |
||||
42EF –S1MPA –A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –S1MPA –F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –S1MPA –Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –S1MNA –A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –S1MNA –F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –S1MNA –Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –S1RCA –A2 |
NPN |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –S1RCA –G4 |
NPN |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –S1SCA –A2 |
NPN |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –S1SCA –G4 |
NPN |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –S1RFA –A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –S1RFA –G4 |
PNP |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
2EF –S1SFA –A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –S1SFA –G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
Loại Background Suppression Khoảng cách phát hiện 3 đến 100mm. |
||||
42EF –B1MNBC–A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MNBC–F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MNBC–Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBC–A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBC–F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBC–Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MNBE–A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MNBE–F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MNBE–Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBE–A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBE–F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1MPBE–Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –B1RCBC–A2 |
NPN |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1RCBC–G4 |
NPN |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1SCBC–A2 |
NPN |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1SCBC–G4 |
NPN |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1RCBE–A2 |
NPN |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1RCBE–G4 |
NPN |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1SCBE–A2 |
NPN |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1SCBE–G4 |
NPN |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –B1RFBC–A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1RFBC–G4 |
PNP |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1SFBC–A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1SFBC–G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1RFBE–A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1RFBE–G4 |
PNP |
LO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1SFBE–A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –B1SFBE–G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
Bộ phát của cảm biến thu phát riêng |
||||
42EF –E1EZB –A2 |
– |
– |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –E1EZB –F4 |
– |
– |
4-pin micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –E1EZB –Y4 |
– |
– |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –E1QZB –A2 |
– |
– |
Cáp dài 2m |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –E1QZB –G4 |
– |
– |
4-pin micro QD |
21.6 –264V AC/DC |
42EF –E1QZB –Y4 |
– |
– |
4-pin pico QD |
21.6 –264V AC/DC |
Bộ thu của cảm biến thu phát riêng khoảng cách phát hiện lên đến 20m |
||||
42EF –R9MNBV–A2 |
NPN |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –R9MNBV–F4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –R9MNBV–Y4 |
NPN |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –R9MPBV–A2 |
PNP |
LO/DO |
Cáp dài 2m |
10.8 –30V DC |
42EF –R9MPBV–F4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin DC micro QD |
10.8 –30V DC |
42EF –R9MPBV–Y4 |
PNP |
LO/DO |
4-pin pico QD |
10.8 –30V DC |
42EF –R9SFBV–A2 |
PNP |
DO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –R9SFBV–G4 |
PNP |
DO |
4-pin AC micro QD |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –R9RFBV–A2 |
PNP |
LO |
Cáp dài 2m |
21.6 –132V AC/DC |
42EF –R9RFBV–G4 |
Đăng nhập |