1.Mô tả Dải áp suất đo: ±1 psi Áp suất tối đa tác động lên cảm biến: 20 psi. Điện áp cung cấp: 10 Vdc typ., 16 Vdc max. Có điều chỉnh ngõ ra. Thời gian đáp ứng: 1 ms max. Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: 0 mV typ. Trở kháng ngõ vào: 5.5 kOhm min., 7.5 kOhm typ., 11.5 kOhm max. Trở kháng ngõ ra: 1.5 kOhm min., 2.5 kOhm typ., 3.0 kOhm max. Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 85 °C [-40 °F to 185 °F] Khối lượng: 2 g [0.07 oz]. 2.Kích thước
1.Mô tả
-
Dải áp suất đo: ±1 psi
-
Áp suất tối đa tác động lên cảm biến: 20 psi.
-
Điện áp cung cấp: 10 Vdc typ., 16 Vdc max.
-
Có điều chỉnh ngõ ra.
-
Thời gian đáp ứng: 1 ms max.
-
Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: 0 mV typ.
-
Trở kháng ngõ vào: 5.5 kOhm min., 7.5 kOhm typ., 11.5 kOhm max.
-
Trở kháng ngõ ra: 1.5 kOhm min., 2.5 kOhm typ., 3.0 kOhm max.
-
Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 85 °C [-40 °F to 185 °F]
-
Khối lượng: 2 g [0.07 oz].
2.Kích thước