1.Mô tả Dải áp suất đo: ±10.0 inH2O. Áp suất cho phép tối đa: 100 inH2O. Điện áp cung cấp: 3.0 Vdc min., 12.0 Vdc typ., 16.0 Vdc max. Loại port: Loại có ngạnh. Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: 0 mV typ. Trở kháng ngõ vào: 5.0 kOhm min. Trở kháng ngõ ra: 3.0 kOhm typ. Nhiệt độ hoạt động: -25 °C to 85 °C [-13 °F to 185 °F]. 2.Kích thước ==>Chọn các mã sản phẩm khác của Series
1.Mô tả
-
Dải áp suất đo: ±10.0 inH2O.
-
Áp suất cho phép tối đa: 100 inH2O.
-
Điện áp cung cấp: 3.0 Vdc min., 12.0 Vdc typ., 16.0 Vdc max.
-
Loại port: Loại có ngạnh.
-
Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: 0 mV typ.
-
Trở kháng ngõ vào: 5.0 kOhm min.
-
Trở kháng ngõ ra: 3.0 kOhm typ.
-
Nhiệt độ hoạt động: -25 °C to 85 °C [-13 °F to 185 °F].
2.Kích thước
==>Chọn các mã sản phẩm khác của Series