1.Mô tả Dải áp suất đo: 0 in H20 to 4 in H20. Áp suất tối đa tác động lên cảm biến: 10 in H2 . Điện áp cung cấp: 18 Vdc max. Có điều chỉnh ngõ ra. Loại port: Thẳng. Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: -0.3 mV min., 0.0 mV typ., 0.3 mV max.. Trở kháng ngõ vào: 4.0 kOhm typ. Trở kháng ngõ ra: 4.0 kOhm typ. Nhiệt độ hoạt động: 25 °C to 85 °C [-13 °F to 185 °F]. Khối lượng: 7.6 g [0.27 oz]. 2.Kích thước
1.Mô tả
-
Dải áp suất đo: 0 in H20 to 4 in H20.
-
Áp suất tối đa tác động lên cảm biến: 10 in H2 .
-
Điện áp cung cấp: 18 Vdc max.
-
Có điều chỉnh ngõ ra.
-
Loại port: Thẳng.
-
Điện áp ngõ ra tại điểm có áp suất không: -0.3 mV min., 0.0 mV typ., 0.3 mV max..
-
Trở kháng ngõ vào: 4.0 kOhm typ.
- Trở kháng ngõ ra: 4.0 kOhm typ.
-
Nhiệt độ hoạt động: 25 °C to 85 °C [-13 °F to 185 °F].
-
Khối lượng: 7.6 g [0.27 oz].
2.Kích thước