Dòng sản phẩm đóng cắt kiểu vỏ đúc thế hệ mới WS Series của Mitsubishi chất lượng vượt trội cho các ứng dụng toàn cầu

CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

 ELCB 4 cực

Mã hàng

Đặc tính kỹ thuật

Dòng ngắn mạch
AC 440V

Điện áp định mức

Dòng rò

 S_SERIES

NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (4 cực)

 

NV125-SW (HS)*

4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A

30 kA

200-400V

30,1.2.500mA

NV250-SW (HS)*

4P, (125,150,175,200,225)A

30 kA

200-400V

1.2.500mA

NV250-SEW (HS)*

4P, (125~225)A adj

30 kA

100-440V

1.2.500mA

NV400-SEW (HS)*

4P, (200~400)A adj

50 kA

100-440V

1.2.500mA

NV400-SEW (TD)**

4P, (200~400)A adj

50 kA

200-400V

1.2.500mA

NV630-SEW (TD)**

4P, (300~630)A adj

50 kA

200-400V

1.2.500mA

H SERIES

NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao (4 cực)

 

NV125-HW (HS)*

4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A

50 kA

200-400V

1.2.500mA

NV250-HW (HS)*

4P, (125,150,175,200,225)A

50 kA

200-400V

1.2.500mA

NV250-HEW (HS)*

4P, (125~225)A adj

50 kA

100-440V

1.2.500mA

NV400-HEW (HS)*

4P, (200~400)A adj

70 kA

100-440V

1.2.500mA

NV400-HEW (TD)**

4P, (200~400)A adj

70 kA

200-400V

1.2.500mA

T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được

E/adj (electronic adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được

adj (adjustable): có thể chỉnh được

Mã: WS NV-4P Danh mục: