Dòng sản phẩm đóng cắt kiểu vỏ đúc thế hệ mới WS Series của Mitsubishi chất lượng vượt trội cho các ứng dụng toàn cầu
CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)
MCCB 2 CỰC |
Mã hàng |
Đặc tính kỹ thuật
(Số cực, dòng định mức, chỉnh định) |
Dòng ngắn mạch
AC 220V |
C_SERIES |
Economy type: loại kinh tế |
||
NF30-CS |
2P,( 3, 5, 10, 15, 20, 30)A |
2.5kA |
|
NF63-CW |
2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
7.5kA |
|
NF125-CW |
2P, (50, 63, 80, 100, 125)A |
30kA |
|
NF250-CW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
35kA |
|
S SERIES |
Standard type: loại tiêu chuẩn |
||
|
NF32-SW |
2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A |
7.5 kA |
NF63-SW |
2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
15 kA |
|
NF125-SW |
2P,(16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A |
50 kA |
|
NF125-SGW RT |
2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
85 kA |
|
NF160-SW |
2P, (125, 150, 160)A |
50 kA |
|
NF160-SGW RT |
2P, (125~160)A T/adj |
85 kA |
|
NF250-SW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
50 kA |
|
H SERIES |
High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao |
||
|
NF63-HW |
2P, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
25kA |
NF125-HW |
2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A |
100 kA |
|
NF125-HGW RT |
2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
100 kA |
|
NF160-HW |
2P, (125, 150, 160)A |
100 kA |
|
NF160-HGW RT |
2P, (125~160)A T/adj |
100 kA |
|
NF250-HW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
100 kA |
|
NF250-HGW RT |
2P, (125~160, 160~250)A T/adj |
100 kA |
T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
E/adj (electronic adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
adj (adjustable): có thể chỉnh được